Bảng giá thuê xe du lịch tại Đà Nẵng 2020 Cung cấp bảng giá thuê xe du lịch từ 04 chỗ đến 45 chỗ cho khách đến du lịch Đà Nẵng, đây là bảng giá thuê xe được cập nhật mới nhất 2019 do Web Du Lịch Miền Trung liên kết với nhiều công ty cho thuê xe du lịch trên địa bàn Đà Nẵng. Hãy liên hệ 0934.579.759 để được hỗ trợ một cách tốt nhất.
Điểm nổi bật của Bảng giá thuê xe Đà Nẵng 2020
- Tất cả các dòng xe đều là xe mới
- Tài xế kinh nghiệm và vui vẻ
- Cung cấp đúng loại xe và đúng lộ trình
- Có hỗ trợ hướng dẫn viên nếu đoàn yêu cầu
- Hỗ trợ đặt vé tham quan các điểm, khách sạn và nhà hàng

Bảng giá thuê xe du lịch tại Đà Nẵng
Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng (Giá tính VND)
STT | LỊCH TRÌNH | CHIỀU | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 35 CHỖ | XE 45 CHỖ |
1 | Đón sân bay | 1 chiều | 150.000 | 180.000 | 450.000 | 800.000 | 1.000.000 | 1.300.000 |
2 | Đón – Tiễn sân bay | 2 chiều | 300.000 | 360.000 | 825.000 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.100.000 |
3 | Đón ga Tàu | 1 chiều | 150.000 | 180.000 | 450.000 | 800.000 | 1.000.000 | 1.300.000 |
4 | Đón – Tiễn ga Tàu | 2 chiều | 300.000 | 360.000 | 825.000 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.300.000 |
5 | Đón bến xe | 1 chiều | 210.000 | 240.000 | 600.000 | 900.000 | 1.100.000 | 1.700.000 |
6 | Đón – Tiễn bến xe | 2 chiều | 420.000 | 480.000 | 1.125.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.700.000 |
7 | City Đà Nẵng (1 buổi) | 4h | 600.000 | 750.000 | 1.200.000 | 1.700.000 | 1.800.000 | Gọi ngay |
8 | City Đà Nẵng (cả ngày) | 8h | 1.050.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.100.000 | 3.000.000 |
9 | Xe đi Bãi Rạng | 1 chiều | 225.000 | 225.000 | 450.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | Gọi ngay |
10 | Xe đi Đà Nẵng – Bãi Rạng – Đà Nẵng | 2 chiều | 375.000 | 375.000 | 825.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.500.000 |
11 | Đà Nẵng – Bà Nà | 1 chiều | 375.000 | 450.000 | 600.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | Gọi ngay |
12 | Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 2 chiều | 750.000 | 825.000 | 1.050.000 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 |
13 | Đà Nẵng – núi Thần Tài | 1 chiều | 450.000 | 525.000 | 750.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | Gọi ngay |
14 | Đà Nẵng – núi Thần Tài – Đà Nẵng | 2 chiều | 825.000 | 975.000 | 1.200.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.700.000 |
15 | Đà Nẵng – Hòa Phú Thành | 1 chiều | 450.000 | 525.000 | 750.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | Gọi ngay |
16 | Đà Nẵng – Hòa Phú Thành – Đà Nẵng | 2 chiều | 825.000 | 975.000 | 1.200.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.700.000 |
17 | Đà Nẵng – Hội An | 1 chiều | 300.000 | 375.000 | 525.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | Gọi ngay |
18 | Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 2 chiều | 675.000 | 825.000 | 1.100.000 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.700.000 |
19 | Đà Nẵng – Cù Lao Chàm | 1 chiều | 300.000 | 375.000 | 525.000 | 1.200.000 | 1.300.000 | Gọi ngay |
20 | Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Đà Nẵng | 2 chiều | 600.000 | 750.000 | 975.000 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.700.000 |
21 | Đà Nẵng – Vinpeal Nam Hội An | 1 chiều | 450.000 | 600.000 | 900.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | Gọi ngay |
22 | Đà Nẵng – Vinpeal Nam Hội An – Đà Nẵng | 2 chiều | 825.000 | 1.050.000 | 1.500.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | 2.900.000 |
23 | Đà Nẵng – Lăng Cô | 1 chiều | 1.050.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | Gọi ngay |
24 | Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 2 chiều | 1.350.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | 3.300.000 |
25 | Đà Nẵng – Suối Voi – Đà Nẵng | 10h | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | 3.300.000 |
26 | Đà Nẵng – Huế | 1 chiều | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.600.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | Gọi ngay |
27 | Đà Nẵng – tham quan Huế – Đà Nẵng | 2 chiều | 1.950.000 | 2.250.000 | 2.000.000 | 3.300.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
28 | Huế – Đà Nẵng | 1 chiều | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | Gọi ngay |
29 | Huế – tham quan Đà Nẵng – Huế | 2 chiều | 1.950.000 | 2.250.000 | 2.200.000 | 3.300.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
30 | Đà Nẵng – Sa Kỳ | 1 chiều | 1.050.000 | 1.200.000 | 3.000.000 | 4.300.000 | 4.500.000 | Gọi ngay |
31 | Đà Nẵng – cảng Sa Kỳ – Đà Nẵng | 2 chiều | 2.250.000 | 2.700.000 | 4.500.000 | 5.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
32 | Đà Nẵng – La Vang đi về trong ngày | Cả ngày | 2.700.000 | 3.600.000 | 4.500.000 | 5.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |